paapah F%apH [Cam M]
/pa-a-pah/ 1. (đg.) cho thuê, cho mướn = mettre en location. sang paapah s/ F%apH nhà cho thuê = maison à louer. 2. (đg.) cho ở đợ = mettre au… Read more »
/pa-a-pah/ 1. (đg.) cho thuê, cho mướn = mettre en location. sang paapah s/ F%apH nhà cho thuê = maison à louer. 2. (đg.) cho ở đợ = mettre au… Read more »
/pa-pah/ I. ppH (đg.) giặt = laver. papah aw ppH a| giặt áo = laver le linge. ___ II. F%pH (F%apH) (đg.) cho thuê = louer, mettre au service deqq. papah apuh… Read more »
/pa-tʌl/ I. pt@L 1. (d.) của hồi môn = dot. alin patel ka anâk al{N pt@L k% anK ban của hồi môn cho con. 2. (d.) Patel Thuer pt@L E&@R tên một vua… Read more »
tuyên thuệ (trang trọng, trịnh trọng đọc lời thề (thường trong buổi lễ)) (đg.) hpH hlR hapah halar /ha-pah – ha-lʌr/ swear, oath (solemnly swear the oath (usually during… Read more »
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
/a-sau/ (d.) chó = chien. dog. asau sing as~@ s{U chó sói = loup. asau balney as~@ bLn@Y chó mang = chien porteur. asau amal as~@ aML chó săn =… Read more »
/breɪ/ 1. (đg.) cho, ban = donner, accorder. brei nyim \b] v[ cho mượn = prêter. brei masraiy \b] m=\sY cho vay = prêter à intérêt. brei wah \b] wH… Read more »
(d.) as@~ asau /a-sau/ dog. chó dữ as@~ xqK asau sanak. fierce dog. chó sói as@~ s{U asau thing. wolf. chó sủa as@~ _\g<H asau graoh. dog barks.
1. (d.) drK darak /d̪a-ra:˨˩ʔ/ market. chợ lớn drK _\p” darak praong. large market. chợ nhỏ drK ax{T darak asit. small market. siêu thị drK ry% darak raya. super market. … Read more »
(d.) k~k`$ kukieng [A,72] /ku-kiəŋ/ elbow. thúc cùi chỏ; chỏ cùi chỏ =vH k~k`$ nyaih kukieng. beat with elbows; to jab.